--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data structure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data structure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data structure
+ Noun
kết cấu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data structure"
Những từ có chứa
"data structure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấu trúc
kết cấu
cấu tạo
cách cấu tạo
luận chứng
dữ kiện
số liệu
dữ liệu
Việt
văn học
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
data structure
:
kết cấu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu